61 | Cocodrilos | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 15 | 32 | 3 | 0 | 0 |
60 | Cocodrilos | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 62 | 4 | 2 | 0 |
59 | Cocodrilos | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 79 | 4 | 0 | 0 |
58 | Cocodrilos | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 74 | 9 | 0 | 0 |
57 | Cocodrilos | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 93 | 4 | 0 | 0 |
56 | Cocodrilos | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 72 | 2 | 0 | 0 |
55 | Cocodrilos | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 84 | 5 | 2 | 0 |
54 | Cocodrilos | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 31 | 71 | 4 | 1 | 0 |
53 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 54 | 4 | 3 | 1 |
52 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 29 | 43 | 2 | 0 | 0 |
51 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 26 | 27 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Salaspils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 34 | 36 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Olaine #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 58 | 31 | 2 | 1 | 0 |
49 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |