69 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 25 | 10 | 1 | 0 |
66 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 24 | 5 | 0 | 0 |
65 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 11 | 0 | 0 |
64 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 21 | 7 | 0 | 0 |
63 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 12 | 0 | 0 |
62 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 11 | 0 | 0 |
61 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 32 | 5 | 0 | 0 |
60 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 5 | 0 | 0 |
59 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 25 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
58 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 4 | 0 | 0 |
57 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 32 | 2 | 0 | 0 |
56 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 30 | 24 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
55 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 34 | 12 | 0 | 0 |
54 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 32 | 3 | 0 | 0 |
53 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 30 | 18 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
52 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 34 | 17 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
51 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
50 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 0 |
49 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 0 |
48 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 21 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 21 | 0 | 1 | 0 |
46 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 0 |
45 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 29 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 0 |