75 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 1 | 1 | 0 | 0 |
71 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 13 | 0 | 0 | 0 |
70 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 6 | 0 | 0 | 0 |
69 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 14 | 0 | 0 | 0 |
68 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 16 | 1 | 0 | 0 |
67 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 27 | 1 | 0 |
66 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 3 | 1 | 0 | 0 |
65 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 3 | 1 | 0 | 0 |
64 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 15 | 2 | 0 | 0 |
63 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 16 | 1 | 0 | 0 |
62 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 13 | 2 | 0 | 0 |
61 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 16 | 11 | 0 | 0 |
60 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 18 | 0 | 0 |
59 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 12 | 0 | 0 |
58 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 21 | 13 | 0 | 0 |
57 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 17 | 9 | 0 | 0 |
56 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 22 | 0 | 0 | 0 |
55 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 21 | 1 | 0 | 0 |
54 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 23 | 0 | 0 | 0 |
53 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 1 | 0 | 0 |
52 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 17 | 4 | 0 | 0 |
51 | FC Lome #6 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 11 | 0 | 0 |
50 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 21 | 0 | 0 | 0 |
49 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 0 |
48 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 21 | 0 | 0 | 0 |
47 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |