78 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 16 | 0 | 0 |
75 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 25 | 0 | 0 |
74 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 32 | 1 | 0 |
73 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 32 | 0 | 0 |
72 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 33 | 0 | 0 |
71 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 32 | 0 | 0 |
70 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 19 | 0 | 0 |
69 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 8 | 6 | 0 | 0 |
69 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 12 | 0 | 0 |
68 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 25 | 0 | 0 |
67 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 27 | 0 | 0 |
66 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 22 | 0 | 0 |
65 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 18 | 0 | 0 |
64 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 18 | 0 | 0 |
63 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 14 | 0 | 0 |
62 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 13 | 0 | 0 |
61 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 15 | 0 | 0 |
60 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 7 | 0 | 0 |
59 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 10 | 1 | 0 |
58 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 5 | 0 | 0 |
57 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 3 | 0 | 0 |
56 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 6 | 0 | 0 |
55 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 40 | 4 | 0 | 0 |
54 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 1 | 0 | 0 |
53 | Chodziez | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 27 | 20 | 0 | 1 |
52 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 |