63 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 1 | 2 | 3 | 0 |
62 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 3 | 15 | 9 | 0 |
61 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 4 | 6 | 0 |
59 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 2 | 10 | 7 | 0 |
58 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 3 | 17 | 4 | 0 |
57 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 2 | 16 | 7 | 0 |
56 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 1 | 10 | 3 | 0 |
55 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 3 | 12 | 6 | 0 |
54 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 1 | 5 | 11 | 0 |
53 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 4 | 6 | 0 |
52 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 0 | 3 | 6 | 0 |
50 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 40 | 1 | 2 | 2 | 0 |
49 | Poznan #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 47 | 1 | 15 | 6 | 0 |
49 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 3 | 8 | 0 |
47 | FC Martigny-Ville | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 52 | 3 | 26 | 4 | 0 |
46 | Strovolos #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 30 | 5 | 37 | 10 | 0 |
46 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
44 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |