63 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 8 | 0 | 2 | 0 | 0 |
62 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 1 | 6 | 0 |
61 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 5 | 5 | 0 |
60 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 7 | 13 | 1 |
59 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 18 | 12 | 0 |
58 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 1 | 15 | 10 | 0 |
57 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 19 | 11 | 1 |
56 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 1 | 20 | 9 | 0 |
55 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 7 | 10 | 0 |
54 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 8 | 6 | 0 |
53 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 7 | 4 | 0 |
52 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 9 | 9 | 0 |
51 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 7 | 3 | 2 |
50 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 6 | 5 | 1 |
49 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 5 | 8 | 0 |
48 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |