63 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
62 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 32 | 26 | 2 | 0 | 0 |
61 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 25 | 28 | 0 | 0 | 0 |
60 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 29 | 40 | 0 | 1 | 0 |
59 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
58 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 31 | 24 | 1 | 1 | 1 |
57 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 18 | 0 | 0 | 0 |
56 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 20 | 0 | 1 | 0 |
55 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 19 | 5 | 0 | 0 | 0 |
54 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
53 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |