60 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
58 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |