61 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 11 | 0 | 0 | 0 |
60 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 9 | 0 | 0 | 0 |
59 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 11 | 1 | 0 | 0 |
58 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 13 | 1 | 0 | 0 |
57 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 16 | 2 | 0 | 0 |
56 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 12 | 0 | 0 | 0 |
55 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 14 | 0 | 0 | 0 |
54 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
53 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 8 | 0 | 0 | 0 |
52 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 2 | 1 | 0 | 0 |
51 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
50 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
49 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 38 | 21 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 24 | 8 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |