61 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 20 | 0 | 2 | 6 | 0 |
59 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 11 | 31 | 2 | 0 |
58 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 33 | 8 | 50 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 |
57 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 32 | 11 | 37 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
56 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 32 | 10 | 52 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 1 |
55 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 31 | 8 | 49 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 0 |
54 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 6 | 40 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 6 | 0 |
53 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 23 | 6 | 31 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 5 | 0 |
52 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 6 | 30 | 3 | 0 |
51 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 3 | 25 | 2 | 0 |
50 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 31 | 2 | 26 | 5 | 0 |
49 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 17 | 7 | 20 | 3 | 0 |
49 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |