80 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 8 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 38 | 8 | 0 | 0 |
78 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 5 | 0 | 0 |
77 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 14 | 0 | 0 |
76 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 15 | 0 | 0 |
75 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 10 | 0 | 0 |
74 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 11 | 0 | 0 |
73 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 15 | 0 | 0 |
72 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 10 | 0 | 0 |
71 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 15 | 0 | 0 |
70 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 16 | 1 | 0 |
69 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 16 | 0 | 0 |
68 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 19 | 0 | 0 |
67 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 19 | 0 | 0 |
66 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 20 | 0 | 0 |
65 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 20 | 1 | 1 |
64 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 22 | 0 | 0 |
63 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 21 | 0 | 0 |
62 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 17 | 0 | 0 |
61 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 16 | 0 | 0 |
60 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 9 | 0 | 0 |
59 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 8 | 0 | 0 |
58 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 11 | 0 | 0 |
57 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 9 | 2 | 0 |
56 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 6 | 0 | 0 |
55 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 6 | 0 | 0 |
54 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 2 | 1 | 0 |
53 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 1 | 0 | 0 |
51 | Osnabrück | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 33 | 10 | 0 | 0 |