53 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 25 | 0 | 0 | 8 | 0 |
45 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |