60 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 1 | 4 | 7 | 0 |
59 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 34 | 0 | 19 | 7 | 0 |
58 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 2 | 6 | 7 | 0 |
57 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 0 | 4 | 7 | 0 |
56 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 0 | 12 | 8 | 0 |
55 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 1 | 17 | 2 | 0 |
54 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 0 | 6 | 5 | 0 |
53 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 0 | 3 | 3 | 0 |
52 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue | 32 | 3 | 13 | 10 | 1 |
51 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 0 | 1 | 3 | 0 |
50 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 1 | 5 | 2 | 0 |
49 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |