79 | Inazuma Eleven | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 5 | 0 | 0 |
78 | FC Spartacus | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 24 | 0 | 0 |
77 | FC Spartacus | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 21 | 0 | 0 |
76 | FC Spartacus | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 21 | 0 | 0 |
75 | FC Spartacus | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 30 | 0 | 0 |
74 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 23 | 0 | 0 |
73 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 20 | 2 | 0 |
72 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 10 | 7 | 0 | 0 |
71 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 17 | 0 | 0 |
70 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 21 | 18 | 0 | 0 |
69 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 22 | 22 | 0 | 0 |
68 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 23 | 21 | 0 | 0 |
67 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 26 | 26 | 0 | 0 |
66 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 19 | 18 | 1 | 0 |
65 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 24 | 22 | 0 | 0 |
64 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 29 | 23 | 0 | 0 |
63 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 32 | 0 | 0 |
62 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 33 | 29 | 0 | 0 |
61 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 28 | 0 | 0 |
60 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 19 | 0 | 0 |
59 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 27 | 0 | 0 |
58 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 28 | 0 | 0 |
57 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 28 | 0 | 0 |
56 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 25 | 1 | 0 |
55 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19 | 15 | 1 | 0 |
54 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 19 | 0 | 0 |
53 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 19 | 0 | 0 |
52 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 16 | 0 | 0 |