71 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 6 | 3 | 0 | 0 |
70 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 23 | 0 | 0 |
69 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 24 | 2 | 0 |
68 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 23 | 0 | 0 |
67 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 20 | 0 | 0 |
66 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 23 | 1 | 0 |
65 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 21 | 1 | 0 |
64 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 22 | 0 | 0 |
63 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 26 | 0 | 0 |
62 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 24 | 0 | 0 |
61 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 19 | 1 | 0 |
60 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 20 | 0 | 0 |
59 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 21 | 1 | 0 |
58 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 21 | 0 | 0 |
57 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 23 | 0 | 0 |
56 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 20 | 1 | 0 |
55 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 19 | 0 | 0 |
54 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 17 | 1 | 0 |
53 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 15 | 9 | 0 | 0 |
52 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 4 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 18 | 0 | 0 | 0 |