63 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
54 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Kiskunfélegyháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 45 | 1 | 0 | 5 | 0 |
47 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |