61 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 19 | 1 | 11 | 2 | 0 |
60 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 23 | 2 | 13 | 4 | 0 |
59 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 5 | 12 | 2 | 0 |
58 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 0 | 12 | 9 | 0 |
57 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 1 | 20 | 11 | 1 |
56 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 31 | 2 | 16 | 8 | 0 |
55 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 1 | 8 | 3 | 0 |
54 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 26 | 0 | 7 | 4 | 0 |
53 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 1 | 10 | 5 | 0 |
52 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 7 | 2 | 1 |
51 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Atletico Veteranen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 30 | 9 | 34 | 5 | 1 |
50 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |