63 | Jardim São Paulo | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 17 | 2 | 3 | 0 |
62 | Jardim São Paulo | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 34 | 22 | 0 | 3 | 0 |
61 | Jardim São Paulo | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 32 | 1 | 0 | 0 |
60 | Jardim São Paulo | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 35 | 1 | 0 | 0 |
59 | Jardim São Paulo | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 45 | 0 | 3 | 0 |
59 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 24 | 0 | 0 | 0 |
57 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 12 | 0 | 0 | 0 |
56 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 23 | 1 | 0 | 0 |
55 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 17 | 0 | 1 | 0 |
54 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 17 | 0 | 0 | 0 |
53 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 17 | 0 | 1 | 0 |
52 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 10 | 1 | 0 | 0 |
51 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 15 | 0 | 0 | 0 |
50 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 6 | 0 | 1 | 0 |
49 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 2 | 1 | 0 | 0 |
48 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |