64 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 25 | 0 | 0 | 5 | 1 |
62 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 27 | 0 | 0 | 7 | 2 |
59 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
57 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 1 |
56 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 1 |
46 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |