64 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 3 | 0 | 0 |
62 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 24 | 0 | 6 | 0 | 0 |
61 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 1 | 14 | 0 | 0 |
60 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 19 | 1 | 0 |
59 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 1 | 17 | 1 | 0 |
58 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 23 | 0 | 0 |
57 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 14 | 0 | 0 |
56 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 19 | 0 | 0 |
55 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 22 | 2 | 0 |
54 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 6 | 5 | 0 |
53 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 2 | 6 | 0 |
52 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 3 | 7 | 0 |
51 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 26 | 0 | 3 | 6 | 0 |
50 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 12 | 0 | 1 | 3 | 0 |
50 | Al-Manqaf | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 19 | 5 | 15 | 1 | 0 |
49 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 45 | 0 | 10 | 7 | 0 |
48 | Rafaḩ #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 4 | 3 | 1 | 0 |
48 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Naḥf | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
44 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |