68 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
65 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 27 | 11 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
59 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 1 | 1 | 1 | 0 |
55 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 3 | 0 | 3 | 0 |
49 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 55 | 0 | 0 | 1 | 1 |
45 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |