60 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 11 | 41 | 7 | 0 |
59 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 7 | 37 | 10 | 0 |
58 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 9 | 43 | 8 | 0 |
57 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 0 | 36 | 2 | 0 |
56 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 29 | 0 | 0 |
55 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 4 | 31 | 2 | 0 |
54 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 29 | 1 | 0 |
53 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 2 | 22 | 5 | 0 |
52 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 12 | 3 | 0 |
51 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 64 | 1 | 15 | 5 | 0 |
50 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 37 | 0 | 8 | 3 | 0 |
50 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 24 | 0 | 2 | 1 | 0 |
48 | FC Delmas #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 3 | 12 | 1 | 0 |
47 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 0 | 10 | 1 |
44 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 0 | 0 | 10 | 0 |