59 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 27 | 25 | 4 | 1 | 0 |
58 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 24 | 26 | 9 | 0 | 0 |
57 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 34 | 40 | 2 | 2 | 0 |
56 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 39 | 47 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 3 | 0 |
55 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 38 | 34 | 3 | 1 | 0 |
54 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 16 | 19 | 4 | 0 | 0 |
53 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 35 | 41 | 3 | 1 | 0 |
52 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 3 | 0 | 1 | 0 |
51 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 38 | 9 | 0 | 0 | 0 |
50 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 4 | 0 | 0 | 0 |
49 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 |
48 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 11 | 9 | 1 | 0 | 0 |
47 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |