64 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 2 | 0 | 2 | 0 |
62 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 38 | 31 | 0 | 1 | 0 |
61 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 24 | 1 | 0 | 0 |
60 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 8 | 0 | 1 | 0 |
59 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 38 | 1 | 0 | 0 |
58 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 38 | 43 | 0 | 0 | 0 |
57 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 43 | 2 | 0 | 0 |
56 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 6 | 0 | 0 | 0 |
55 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 38 | 38 | 0 | 2 | 0 |
54 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 6 | 0 | 0 | 0 |
53 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 38 | 35 | 1 | 0 | 0 |
52 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 19 | 0 | 2 | 0 |
51 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 40 | 18 | 0 | 2 | 0 |
50 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 35 | 6 | 0 | 1 | 0 |
49 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |