59 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
46 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |