64 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 5 | 4 | 0 |
62 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 1 | 7 | 5 | 0 |
61 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 1 | 5 | 6 | 0 |
60 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 18 | 0 | 2 | 2 | 0 |
59 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 2 | 2 | 0 |
58 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 1 | 4 | 0 |
57 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 3 | 5 | 0 |
56 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 3 | 10 | 0 |
55 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 3 | 4 | 0 |
54 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 1 | 3 | 1 |
53 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
52 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
51 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Saint Croix #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 35 | 16 | 28 | 14 | 0 |
47 | PZP Haiti | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 7 | 32 | 10 | 0 |
46 | PZP Haiti | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |