60 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 0 | 4 | 12 | 1 |
59 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28 | 0 | 10 | 12 | 0 |
58 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28 | 0 | 9 | 14 | 0 |
57 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 0 | 6 | 16 | 1 |
56 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26 | 0 | 5 | 3 | 0 |
55 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28 | 0 | 11 | 7 | 0 |
54 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 0 | 10 | 7 | 0 |
53 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28 | 0 | 3 | 11 | 0 |
52 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 35 | 2 | 1 | 3 | 0 |
51 | Real Durango | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 1 | 24 | 3 | 0 |
50 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12 | 0 | 3 | 3 | 0 |
49 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
47 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
46 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 0 | 0 | 21 | 0 |
45 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |