Lucas Clayton: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
65eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [2]10000
64eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [2]20000
63eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]270010
62eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]370000
61eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]361000
60eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]360040
59eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]380010
58eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]400010
57eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]280000
56eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]360010
55eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]190010
54eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]30000
53eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.1]40000
51eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]170001
50eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]190000
49eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]220000
48eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]200010
47eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]240010
46eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]190040
45eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]180041
44eng Sooth Sheelseng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]20000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của eng Sooth Sheels vào thứ hai tháng 5 6 - 10:24.