65 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 14 | 0 | 4 | 1 | 0 |
64 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 3 | 9 | 0 |
63 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 2 | 12 | 5 | 1 |
62 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 5 | 16 | 9 | 1 |
61 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 9 | 24 | 3 | 0 |
60 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 5 | 19 | 7 | 0 |
59 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 6 | 26 | 7 | 0 |
58 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 5 | 26 | 5 | 0 |
57 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 6 | 21 | 6 | 0 |
57 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
56 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 29 | 27 | 50 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 0 |
55 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 24 | 27 | 33 | 6 | 0 |
54 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 26 | 23 | 43 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 |
53 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 32 | 34 | 52 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 1 |
52 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 26 | 46 | 10 | 0 |
51 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 30 | 21 | 46 | 13 | 0 |
50 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 13 | 42 | 6 | 0 |
49 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 30 | 8 | 29 | 3 | 0 |
48 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 4 | 23 | 3 | 0 |
47 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 3 | 7 | 4 | 0 |
46 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 0 | 4 | 1 | 0 |
45 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
44 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |