67 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
62 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 6 | 0 | 0 |
61 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 2 | 0 | 0 |
60 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 2 | 7 | 0 | 0 |
60 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 2 | 0 | 0 |
58 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 3 | 1 | 0 |
57 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 3 | 1 | 0 |
56 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 1 | 1 | 1 | 0 |
55 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 2 | 2 | 0 | 0 |
54 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 2 | 2 | 0 |
53 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |