64 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 33 | 49 | 1 | 3 | 0 |
63 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 47 | 1 | 1 | 0 |
62 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 37 | 0 | 0 | 0 |
61 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 38 | 0 | 0 | 0 |
60 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 53 | 1 | 1 | 0 |
59 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 56 | 0 | 0 | 0 |
58 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 54 | 2 | 1 | 0 |
57 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 52 | 0 | 0 | 0 |
56 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 55 | 2 | 0 | 0 |
55 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 35 | 0 | 0 | 0 |
54 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 34 | 0 | 0 | 0 |
53 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 46 | 0 | 0 | 0 |
52 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 30 | 0 | 0 | 0 |
51 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 42 | 0 | 0 | 0 |
50 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 24 | 1 | 0 | 0 |
49 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 32 | 1 | 0 | 0 |
48 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 24 | 26 | 0 | 0 | 0 |
47 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |