65 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 2 | 1 | 0 | 0 |
55 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
53 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 |
51 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 5 | 1 | 0 | 0 |
49 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 30 | 5 | 0 | 0 | 0 |
48 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 37 | 11 | 0 | 0 | 0 |
47 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 6 | 0 | 0 | 0 |
46 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 2 | 0 | 2 | 0 |
46 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 18 | 1 | 0 | 0 | 1 |
45 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |