65 | FC dingo110 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 22 | 1 | 4 | 0 | 0 |
64 | FC dingo110 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 28 | 4 | 44 | 3 | 0 |
63 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 1 | 11 | 6 | 0 |
62 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 37 | 1 | 25 | 4 | 0 |
61 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 3 | 26 | 5 | 0 |
60 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 3 | 31 | 5 | 0 |
59 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 3 | 25 | 5 | 1 |
58 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 2 | 42 | 7 | 0 |
57 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 8 | 31 | 3 | 0 |
56 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 29 | 2 | 22 | 6 | 0 |
55 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 3 | 22 | 6 | 0 |
54 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 4 | 22 | 3 | 0 |
53 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 2 | 15 | 6 | 0 |
52 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 1 | 17 | 6 | 0 |
51 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 1 | 2 | 3 | 0 |
50 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 0 | 4 | 2 | 0 |
49 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 17 | 1 | 5 | 1 | 0 |
48 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 0 | 19 | 5 | 0 |
47 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 25 | 0 | 1 | 4 | 0 |
45 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |