65 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 10 | 7 | 0 | 0 | 0 |
64 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 35 | 30 | 5 | 0 | 0 |
63 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 24 | 3 | 0 | 0 |
62 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 20 | 3 | 0 | 0 |
61 | Guangzhou007 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 22 | 65 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 4 | 0 |
60 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
59 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 39 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 1 | 0 |
58 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 15 | 0 | 0 | 0 |
57 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 15 | 0 | 0 | 0 |
56 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 13 | 0 | 0 | 0 |
55 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 21 | 1 | 0 | 0 |
54 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 10 | 0 | 0 | 0 |
53 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 11 | 0 | 0 | 0 |
52 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |