65 | 龙行天下 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 3 | 0 | 0 | 0 |
64 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 22 | 0 | 0 | 0 |
63 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 35 | 4 | 1 | 0 |
62 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 31 | 5 | 0 | 0 |
61 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 30 | 12 | 0 | 1 | 0 |
60 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 13 | 0 | 2 | 0 |
59 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 26 | 0 | 0 | 0 |
58 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 39 | 1 | 1 | 0 |
57 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 38 | 17 | 0 | 0 | 0 |
56 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 38 | 26 | 0 | 2 | 0 |
55 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 38 | 15 | 1 | 1 | 0 |
54 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 15 | 0 | 1 | 0 |
53 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 5 | 0 | 0 | 0 |
52 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 55 | 13 | 0 | 0 | 0 |
50 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 60 | 13 | 0 | 0 | 0 |
50 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 18 | 0 | 0 | 0 |
48 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |