76 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 6 | 1 | 0 | 0 |
75 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 20 | 7 | 0 | 0 |
74 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 25 | 5 | 0 | 0 |
73 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 22 | 14 | 0 | 0 |
72 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 5 | 0 | 0 |
71 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 25 | 4 | 0 | 0 |
70 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 5 | 0 | 0 |
69 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 3 | 0 | 0 |
68 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 25 | 7 | 0 | 0 |
67 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 4 | 0 | 0 |
66 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 6 | 0 | 0 |
65 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
64 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 9 | 0 | 0 |
63 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
62 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 10 | 0 | 0 |
61 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
60 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 2 | 1 | 0 |
59 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 4 | 1 | 1 |
58 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 34 | 17 | 0 | 0 |
57 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 10 | 1 | 0 |
56 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 4 | 1 | 0 |
55 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 32 | 14 | 0 | 0 |
54 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 32 | 13 | 2 | 0 |
53 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 1 | 0 | 0 |
52 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
51 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
50 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 33 | 1 | 0 | 0 |
49 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
48 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 |
47 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |