63 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
60 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
48 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Dabrowa Górnicza #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |
45 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |