61 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
56 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
53 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
52 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 41 | 2 | 2 | 0 | 0 |
50 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |