79 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 1 | 1 | 0 | 0 |
78 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 0 | 0 |
77 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 0 |
76 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 2 | 0 | 0 |
75 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 16 | 0 | 0 |
74 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 17 | 0 | 0 |
73 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 23 | 0 | 0 |
72 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 21 | 0 | 0 |
71 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 17 | 0 | 0 |
70 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 18 | 0 | 0 |
69 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 28 | 0 | 0 |
68 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 26 | 0 | 0 |
67 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 27 | 0 | 0 |
66 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 32 | 0 | 0 |
65 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 35 | 23 | 0 | 0 |
64 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 23 | 0 | 0 |
63 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 18 | 1 | 0 |
62 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 16 | 0 | 0 |
61 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 23 | 0 | 0 |
60 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 22 | 0 | 0 |
59 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 22 | 0 | 0 |
59 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
58 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 25 | 22 | 0 | 0 |
57 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 8 | 5 | 0 | 0 |
57 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 17 | 0 | 0 | 0 |
56 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 |
55 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 |
54 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 |
53 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 |