65 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 3 | 2 | 0 |
63 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 3 | 8 | 1 | 0 |
62 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 2 | 15 | 1 | 0 |
61 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 8 | 28 | 1 | 0 |
60 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 5 | 24 | 2 | 0 |
59 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 6 | 22 | 2 | 0 |
58 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 6 | 22 | 2 | 0 |
57 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 3 | 26 | 5 | 0 |
56 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 4 | 20 | 2 | 0 |
55 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 3 | 31 | 3 | 0 |
54 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 5 | 15 | 3 | 0 |
53 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 3 | 23 | 3 | 0 |
52 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 40 | 16 | 48 | 8 | 0 |
51 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania | 37 | 1 | 7 | 19 | 1 |
50 | Szentendre Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 47 | 1 | 15 | 11 | 0 |
49 | Palhoça #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 32 | 4 | 33 | 11 | 1 |
49 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 35 | 2 | 3 | 2 | 0 |
47 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 44 | 1 | 15 | 6 | 0 |
46 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |