58 | San Pawl il-Baħar | Giải vô địch quốc gia Malta | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | San Pawl il-Baħar | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 2 | 0 | 10 | 1 |
56 | San Pawl il-Baħar | Giải vô địch quốc gia Malta | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
55 | San Pawl il-Baħar | Giải vô địch quốc gia Malta | 30 | 1 | 0 | 11 | 0 |
54 | San Pawl il-Baħar | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 4 | 4 | 1 | 0 |
53 | San Pawl il-Baħar | Giải vô địch quốc gia Malta | 30 | 0 | 0 | 10 | 0 |
52 | San Pawl il-Baħar | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 2 | 2 | 1 | 0 |
51 | San Pawl il-Baħar | Giải vô địch quốc gia Malta | 30 | 0 | 0 | 12 | 0 |
50 | San Pawl il-Baħar | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 3 | 1 | 5 | 0 |
49 | San Pawl il-Baħar | Giải vô địch quốc gia Malta | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | San Pawl il-Baħar | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | Atletico Picante | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Atletico Picante | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Atletico Picante | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Atletico Picante | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |