65 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 0 | 6 | 1 | 0 |
64 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 0 | 1 | 3 | 0 |
63 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 1 | 10 | 3 | 0 |
62 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 1 | 4 | 0 | 0 |
61 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 3 | 15 | 2 | 0 |
60 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 4 | 12 | 1 | 0 |
59 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 2 | 19 | 3 | 0 |
58 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 10 | 29 | 1 | 0 |
57 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 2 | 21 | 1 | 0 |
56 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 6 | 18 | 5 | 0 |
55 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 6 | 18 | 11 | 0 |
54 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 1 | 23 | 7 | 0 |
53 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 27 | 1 | 9 | 6 | 0 |
52 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 1 | 12 | 6 | 0 |
51 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 35 | 0 | 2 | 7 | 1 |
50 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 1 | 4 | 5 | 0 |
49 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 53 | 10 | 35 | 6 | 0 |
48 | FC Zalaegerszeg #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 26 | 2 | 12 | 6 | 0 |
47 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Hódmezovásárhely #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 29 | 2 | 11 | 11 | 0 |
46 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |