80 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 41 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 39 | 1 | 0 | 5 | 0 |
49 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
48 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 26 | 5 | 0 | 2 | 0 |