61 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 |
59 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 2 | 27 | 6 | 1 |
58 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 2 | 11 | 8 | 0 |
57 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 1 | 12 | 14 | 0 |
56 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 3 | 14 | 7 | 0 |
55 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 23 | 4 | 10 | 11 | 0 |
54 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 1 | 12 | 5 | 0 |
53 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 15 | 0 | 7 | 3 | 0 |
52 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 23 | 1 | 15 | 4 | 0 |
51 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 7 | 1 | 4 | 0 | 0 |
50 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 37 | 1 | 8 | 6 | 0 |
49 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 34 | 0 | 15 | 5 | 0 |
48 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 39 | 0 | 7 | 4 | 0 |
47 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |