60 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |
56 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 0 | 0 | 2 | 1 |
55 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 11 | 0 | 0 | 3 | 1 |
49 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |