65 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 1 | 0 | 8 | 0 |
50 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |