Dennis Grizzel: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
67au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc280720
66au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc290990
65au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc3241450
64au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc2651370
63au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc336940
62au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc3482160
61au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc3381671
60au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc3331240
59au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc3362190
58au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc3471451
57au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc33111100
56au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc32818120
55au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc31418160
54au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc27412170
53au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc351112150
52au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc3549101
51au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc3407120
50au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc301130
49au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc290020
48au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc280020
47au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc300020
46au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc320030
45au Manchester Boysau Giải vô địch quốc gia Úc190010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 13) của au Manchester Boys vào thứ ba tháng 6 4 - 09:34.