63 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
59 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
58 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 4 | 0 | 0 | 0 |
57 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 2 | 1 | 0 | 0 |
56 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
55 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
53 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
52 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |