63 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
61 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
58 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |