62 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 11 | 3 | 0 | 0 |
61 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 7 | 1 | 0 |
60 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 9 | 0 | 0 |
59 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 15 | 0 | 0 |
58 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 8 | 0 | 0 |
57 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
56 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 6 | 0 | 0 |
55 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 6 | 0 | 0 |
54 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
53 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
52 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
51 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 21 | 2 | 0 | 0 |
50 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 19 | 1 | 0 | 0 |
49 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 61 | 3 | 0 | 0 |
48 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 52 | 1 | 0 | 0 |
47 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 61 | 5 | 0 | 0 |
46 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 59 | 2 | 1 | 0 |
45 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |